venture capital

Key Concepts in Venture Capital: Focus on Capital Gains, LP Influence, and the Role of Term Sheets

Key Concepts in Venture Capital: Focus on Capital Gains, LP Influence, and the Role of Term Sheets
0 views
7 min read
#venture capital

Venture capital (VC) firms prioritize capital gains, navigate the influence of Limited Partners (LPs), and leverage term sheets to define investment terms. Understanding these key concepts is essential for anyone looking to succeed in the venture capital landscape.

Các quỹ đầu tư mạo hiểm (VC) ưu tiên lợi nhuận vốn, quản lý ảnh hưởng của các Đối tác Hạn chế (LPs) và sử dụng term sheet để xác định các điều khoản đầu tư. Hiểu rõ các khái niệm chính này là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn thành công trong lĩnh vực đầu tư mạo hiểm.


Why Do VCs Focus More on Capital Gains Than Dividends or Income? | Tại sao các quỹ đầu tư mạo hiểm lại tập trung nhiều hơn vào lợi nhuận vốn hơn là cổ tức hay thu nhập?

Venture capitalists prioritize capital gains over dividends or income because the primary returns from startup investments come from the appreciation of equity value. Most startups reinvest profits into the business to fuel growth rather than distributing dividends to shareholders. As a result, VCs depend on significant equity growth realized at exit points, like an IPO or acquisition.

Các quỹ đầu tư mạo hiểm tập trung vào lợi nhuận vốn hơn là cổ tức hoặc thu nhập vì lợi nhuận chính từ các khoản đầu tư vào startup đến từ việc tăng giá trị vốn chủ sở hữu. Hầu hết các startup tái đầu tư lợi nhuận vào doanh nghiệp để thúc đẩy tăng trưởng thay vì trả cổ tức cho cổ đông. Do đó, các VC phụ thuộc vào sự tăng trưởng đáng kể về vốn chủ sở hữu được thực hiện tại các điểm thoái vốn, chẳng hạn như IPO hoặc mua lại.

Key Reasons for Prioritizing Capital Gains | Lý do chính để ưu tiên lợi nhuận vốn

  1. Startup Reinvestment: Startups prioritize growth over profit distribution.

  2. Exit Strategy: VCs seek returns through exit events (IPOs, mergers, acquisitions).

  3. High Growth Potential: Capital gains have a higher upside compared to regular dividends.

  4. Tái đầu tư startup: Các startup ưu tiên tăng trưởng hơn là phân phối lợi nhuận.

  5. Chiến lược thoái vốn: Các quỹ VC tìm kiếm lợi nhuận thông qua các sự kiện thoái vốn (IPO, sáp nhập, mua lại).

  6. Tiềm năng tăng trưởng cao: Lợi nhuận vốn có tiềm năng tăng trưởng cao hơn so với cổ tức thường xuyên.

Example: A VC investing in a software-as-a-service (SaaS) startup expects significant equity growth during an IPO, rather than receiving annual dividends from the startup’s revenue.

Ví dụ: Một quỹ VC đầu tư vào một startup phần mềm như dịch vụ (SaaS) kỳ vọng giá trị cổ phần tăng mạnh trong một đợt IPO, thay vì nhận cổ tức hàng năm từ doanh thu của startup.


How Do Limited Partners (LPs) Influence Decision-Making in a VC Fund? | Các đối tác hạn chế ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định trong một quỹ đầu tư mạo hiểm như thế nào?

Limited Partners (LPs) play an indirect but crucial role in VC fund decision-making. While General Partners (GPs) control daily fund operations, LPs influence the fund's strategy, risk tolerance, and long-term goals through their capital commitments and investment preferences. LPs provide the capital, and GPs leverage this to identify and invest in high-potential startups.

Các đối tác hạn chế (LP) đóng vai trò gián tiếp nhưng quan trọng trong việc ra quyết định của quỹ đầu tư mạo hiểm. Trong khi các Đối tác Chung (GP) kiểm soát các hoạt động hàng ngày của quỹ, các LP ảnh hưởng đến chiến lược của quỹ, khẩu vị rủi ro và các mục tiêu dài hạn thông qua các cam kết vốn và sở thích đầu tư của họ. LPs cung cấp vốn, và GPs sử dụng vốn này để xác định và đầu tư vào các startup có tiềm năng cao.

Key Ways LPs Influence Decisions | Cách LPs ảnh hưởng đến các quyết định

  1. Capital Commitments: LPs' financial commitments shape the size and scope of investments.

  2. Risk Appetite: LPs can favor conservative or high-risk strategies.

  3. Investment Horizon: LPs influence the timeline for returns and liquidity preferences.

  4. Cam kết vốn: Các cam kết tài chính của LPs định hình quy mô và phạm vi của các khoản đầu tư.

  5. Khẩu vị rủi ro: LPs có thể ưu tiên chiến lược bảo thủ hoặc rủi ro cao.

  6. Thời hạn đầu tư: LPs ảnh hưởng đến thời gian hoàn vốn và các ưu tiên thanh khoản.

Key Insight: LPs may push for less risky investments during economic downturns, leading GPs to adjust their portfolio strategies to align with LP expectations.

Thông tin quan trọng: Các LP có thể thúc đẩy các khoản đầu tư ít rủi ro hơn trong thời kỳ suy thoái kinh tế, buộc các GP phải điều chỉnh chiến lược danh mục đầu tư của họ để phù hợp với kỳ vọng của LP.


What Is the Importance of a "Term Sheet" in Venture Capital? | Tầm quan trọng của "term sheet" trong đầu tư mạo hiểm là gì?

A term sheet outlines the key terms, valuation, and equity distribution of an investment deal. It serves as a non-binding agreement between VCs and startups, ensuring that both sides align on key deal components before drafting formal legal contracts. Term sheets protect both investors and startups by clarifying the investment structure, rights, and obligations of each party.

Một term sheet phác thảo các điều khoản chính, định giá và phân phối cổ phần của một thỏa thuận đầu tư. Nó đóng vai trò là thỏa thuận không ràng buộc giữa các quỹ VC và các startup, đảm bảo rằng cả hai bên đồng ý về các thành phần chính của thỏa thuận trước khi soạn thảo các hợp đồng pháp lý chính thức. Term sheet bảo vệ cả nhà đầu tư và startup bằng cách làm rõ cấu trúc đầu tư, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.

Key Components of a Term Sheet | Các thành phần chính của term sheet

  1. Valuation: Sets the company's pre-money or post-money valuation.

  2. Equity Split: Determines the percentage of ownership for investors and founders.

  3. Liquidation Preference: Specifies the return order in the event of liquidation.

  4. Investor Rights: Outlines voting rights, anti-dilution provisions, and other privileges.

  5. Định giá: Đặt ra định giá trước hoặc sau khi đầu tư của công ty.

  6. Phân chia cổ phần: Xác định tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư và nhà sáng lập.

  7. Quyền ưu tiên thanh lý: Chỉ định thứ tự hoàn vốn trong trường hợp thanh lý.

  8. Quyền của nhà đầu tư: Phác thảo quyền biểu quyết, các điều khoản chống pha loãng và các đặc quyền khác.

Example: If a startup’s post-money valuation is $10 million, and a VC invests $2 million, they would own 20% of the company. The term sheet would define this equity split and any special investor rights, such as board seats or liquidation preferences.

Ví dụ: Nếu định giá sau đầu tư của một startup là $10 triệu và một quỹ VC đầu tư $2 triệu, họ sẽ sở hữu 20% công ty. Term sheet sẽ xác định việc phân chia cổ phần này và các quyền đặc biệt của nhà đầu tư, chẳng hạn như ghế hội đồng quản trị hoặc quyền ưu tiên thanh lý.


Conclusion | Kết luận

Venture capital thrives on capital gains, requires alignment with LPs, and relies on the clarity of term sheets. These core principles define the VC model, guiding how funds are raised, deals are structured, and investments are managed. For founders and investors alike, mastering these concepts is key to navigating the complexities of venture capital.

Sự thành công của đầu tư mạo hiểm dựa vào lợi nhuận vốn, yêu cầu sự phù hợp với LPs và dựa vào tính rõ ràng của term sheet. Những nguyên tắc cốt lõi này xác định mô hình VC, hướng dẫn cách huy động quỹ, cấu trúc các thỏa thuận và quản lý các khoản đầu tư.